Mụn trứng cá thông thường, thường được gọi là mụn trứng cá, là một tình trạng da phổ biến ảnh hưởng đến nhiều cá nhân, thường là trong độ tuổi thiếu niên và đầu tuổi trưởng thành. Tuy nhiên, tình trạng này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Mụn trứng cá thông thường là một trong những tình trạng da phổ biến nhất trên toàn thế giới.
Người ta ước tính rằng gần 80% cá nhân bị mụn trứng cá tại một thời điểm nào đó trong cuộc đời. Tỷ lệ mắc mụn trứng cá có thể khác nhau tùy theo khu vực và dân tộc. Tình trạng này thường phổ biến hơn ở các nước công nghiệp hóa hoặc phương Tây. Một số nghiên cứu cho thấy mụn trứng cá có thể ít phổ biến hơn ở những nhóm dân cư không phải phương Tây, ở vùng nông thôn hơn với chế độ ăn uống và lối sống khác nhau.
Mụn trứng cá thường bắt đầu ở tuổi vị thành niên, với các đợt bùng phát cao điểm xảy ra ở tuổi thiếu niên. Tuy nhiên, tình trạng này có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành và một số cá nhân có thể bị mụn trứng cá ở độ tuổi 20, 30 hoặc thậm chí muộn hơn. Mụn trứng cá ảnh hưởng đến cả nam và nữ, nhưng có sự khác biệt về tỷ lệ mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng giữa các giới. Nhìn chung, nam thiếu niên có xu hướng bị mụn trứng cá nghiêm trọng hơn nữ thiếu niên.
Tuy nhiên, phụ nữ trưởng thành có nhiều khả năng bị mụn trứng cá hơn sau này trong cuộc sống do những thay đổi về hormone, chẳng hạn như những thay đổi liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, mang thai hoặc mãn kinh. Mụn trứng cá được đặc trưng bởi sự phát triển của mụn nhọt, mụn đầu đen, mụn đầu trắng, u nang và nốt sần trên da, chủ yếu ở mặt, cổ, ngực, vai và lưng. Những vết thâm này là kết quả của nang lông bị tắc (lỗ chân lông) do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm sản xuất dầu thừa, tế bào da chết và sự hiện diện của vi khuẩn trên da.
mun-trung-ca-forma-2
1. Comedones: Comedones là tổn thương mụn không viêm và có thể được chia thành hai loại:
2. Mụn đầu đen (Mụn đầu đen hở): Mụn đầu đen xuất hiện dưới dạng các nốt nhỏ, màu sẫm trên bề mặt da. Chúng không chứa đầy bụi bẩn nhưng hở ở phía trên, cho phép không khí tiếp cận lỗ chân lông bị tắc, gây ra màu sẫm.
3. Mụn đầu trắng (Mụn đầu trắng kín): Mụn đầu trắng là các nốt nhỏ, màu thịt hoặc màu trắng, đóng ở phía trên. Chúng thường không tiếp xúc với không khí và nằm bên dưới bề mặt da.
4. Sẩn: Sẩn là các nốt nhỏ, nhô lên, màu đỏ hoặc hồng, thường có đường kính dưới 5 mm. Chúng do tình trạng viêm và phản ứng miễn dịch của cơ thể với lỗ chân lông bị tắc gây ra.
5. Mụn mủ: Mụn mủ tương tự như mụn mủ nhưng có mủ ở đầu. Chúng thường có đặc điểm là phần giữa màu trắng hoặc vàng, bao quanh là mẩn đỏ và viêm.
6. U cục: U cục là những cục u lớn hơn, rắn chắc, đau đớn nằm bên dưới bề mặt da. Chúng là kết quả của tình trạng viêm sâu của nang lông và có thể khá nghiêm trọng.
7. U nang: U nang là dạng tổn thương mụn trứng cá nghiêm trọng nhất. Chúng là những cục u lớn, chứa đầy mủ, thường gây đau và có thể để lại sẹo đáng kể. U nang nằm sâu bên trong da và cần can thiệp y tế để điều trị.
Mụn trứng cá không phải là tình trạng chung cho tất cả mọi người và phương pháp điều trị phải phù hợp với nhu cầu và loại da cụ thể của từng cá nhân. Tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc bác sĩ da liễu có thể giúp xác định phác đồ điều trị phù hợp nhất. Làn da sạch và khỏe mạnh góp phần tạo nên cảm giác khỏe mạnh tổng thể của một cá nhân. Điều trị mụn trứng cá có thể cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần của một người, thúc đẩy chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Mặc dù đây là tình trạng phổ biến, nhưng có nhiều lựa chọn điều trị khác nhau, bao gồm kem bôi ngoài da, thuốc uống, phương pháp điều trị IPL và thay đổi lối sống, có thể giúp kiểm soát và quản lý mụn trứng cá.
mun-trung-ca-forma-3
Phương pháp:
Đây là nghiên cứu trường hợp triển vọng tại một trung tâm duy nhất tại Medical Cosmetics, Egoz Street 7, Kiryat Ono, Israel. Phương pháp điều trị được thực hiện bởi Oranit Dayan, M.Sc., B.Med.Lab.Sc., một chuyên gia thẩm mỹ được chứng nhận và chuyên gia làm đẹp chuyên nghiệp.
Mục đích của nghiên cứu là đánh giá tính an toàn và hiệu quả thẩm mỹ của phương pháp điều trị bằng ánh sáng IPL của Hệ thống Forma đối với mụn trứng cá thông thường bằng Hệ thống Forma với đầu phát F-AC 430nm theo hướng dẫn sử dụng được chấp thuận của cả giao thức lâm sàng và hướng dẫn sử dụng (do Formatk System’s Ltd sản xuất). Mỗi bệnh nhân được điều trị ít nhất 2 lần với khoảng thời gian từ một đến hai tuần và theo dõi một tuần sau lần điều trị cuối cùng.
Đánh giá hình ảnh mụn trứng cá thông thường được thực hiện bằng camera từ điện thoại di động Samsung note 10+. Hiệu quả điều trị được đánh giá bằng Hệ thống phân loại mụn trứng cá toàn cầu và hệ thống thang điểm 4 điểm. Hình ảnh chụp lâm sàng thu được trước và sau được đánh giá bởi Tiến sĩ Nadav Pam, giám đốc lâm sàng của Formatk.
Kết quả:
Bệnh nhân 1: tổng số lần điều trị: 5, khoảng thời gian là một tuần với một tuần theo dõi sau lần điều trị cuối cùng. Fitzpatrick số 2, điểm GAGS trước khi điều trị: 6
(mụn trứng cá thông thường vừa) Tổng thời gian điều trị 10 phút. Đầu s-430. Không sử dụng thuốc uống hoặc thuốc bôi ngoài da 6 tháng trước đó, trong thời gian điều trị và theo dõi.
Giới tính: Nữ. Tuổi: 20. Không có tiền sử bệnh lý. Chế độ: Đơn, Mật độ: 19,9/Cm2, đã sử dụng Parker Gel. Tác dụng phụ: Không có, điểm VAS (thang đo thị lực tương tự) trong quá trình điều trị: 5.
mun-trung-ca-forma-1
Thảo luận:
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã chứng minh tính an toàn và hiệu quả của Hệ thống Forma như một chế độ điều trị một lần một tuần bằng cách sử dụng đầu F-AC (430nm) trong điều trị cho một bệnh nhân nữ 20 tuổi bị mụn trứng cá thông thường ở mức độ trung bình trên mặt (trán và má). Bệnh nhân đã sử dụng các phương pháp điều trị tại chỗ sau đây một đến hai lần một ngày giữa mỗi lần điều trị bằng IPL: Xà phòng, kem trị mụn Salix và kem dưỡng ẩm.
Tỷ lệ cải thiện trung bình chung của cả hai bệnh nhân là 80%, cải thiện đáng kể sau khi điều trị. Điều cần thiết là phải đề cập rằng kết quả lâm sàng có thể được nhìn thấy ngay sau lần điều trị đầu tiên. Không có tác dụng phụ đáng kể nào và điểm VAS trung bình (Thang đo tương tự thị giác, đo cường độ đau) là 4 trên 10 (dao động từ 3-5).
Kết luận:
Mụn trứng cá thông thường là một rối loạn viêm da phổ biến của đơn vị tuyến bã nhờn, diễn ra theo quá trình mãn tính. Tình trạng này thường biểu hiện bằng các nốt sẩn, mụn mủ hoặc nốt sần chủ yếu ở mặt, mặc dù nó cũng có thể ảnh hưởng đến cánh tay trên, thân và lưng. Cơ chế sinh bệnh của mụn trứng cá thông thường liên quan đến sự tương tác của nhiều yếu tố cuối cùng dẫn đến sự hình thành tổn thương chính của nó, được gọi là “mụn trứng cá”.
Mặc dù mụn trứng cá thông thường thường được quan sát thấy ở thanh thiếu niên, nhưng nó không chỉ giới hạn ở nhóm tuổi này và có thể ảnh hưởng đến những người ở nhiều độ tuổi khác nhau. Mức độ nghiêm trọng của tình trạng này có thể khác nhau, từ biểu hiện nhẹ chỉ có một vài mụn trứng cá đến các dạng nghiêm trọng hơn đặc trưng bởi các biểu hiện viêm biến dạng, có thể dẫn đến tăng sắc tố, sẹo và các tác động tâm lý bất lợi.