Cải thiện vóc dáng và làn da ở bụng và hông bằng công nghệ RF

LAMS.webp
CLINICAL REPORT/ Open Access

Cải thiện vóc dáng và làn da ở bụng và hông bằng công nghệ RF

First published: 04 September 2025

Susana Valero Freitag and Leticia Huergo Zapico contributed equally to this study.

Các phần                                                                   PDF

TÓM TẮT
Mục tiêu
Nghiên cứu này nhằm đánh giá tính an toàn và hiệu quả của thiết bị sử dụng sóng tần số vô tuyến (RF) Symmed (Termosalud Inc., Gijón, Tây Ban Nha) trong việc tạo đường nét cơ thể và cải thiện vẻ ngoài da cho vùng bụng/hông.
Vật liệu và Phương pháp
Tám buổi điều trị sóng RF Symmed đã được thực hiện trên vùng bụng/hông của 15 tình nguyện viên. Các buổi điều trị được thực hiện cách nhau 72/96 giờ. Để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của thiết bị, các hình ảnh chụp, đường nét cơ thể và siêu âm về độ hồi âm của da và độ dày mô mỡ đã được chụp lúc ban đầu và sau khi điều trị. Ngoài ra, một đánh giá mù về kết quả chụp ảnh đã được thực hiện. Dữ liệu về mức độ hài lòng của người tham gia cũng được thu thập thông qua một cuộc khảo sát được thiết kế riêng.
Kết quả
Trong lần tái khám, chu vi cơ thể giảm đáng kể 2% và độ dày mỡ 9% đã được phát hiện ở vùng bụng/hông. Những tác động này đi kèm với sự gia tăng đáng kể 12% độ hồi âm của da, liên quan đến hàm lượng collagen và tổ chức của da. Hơn nữa, việc đánh giá mù các kết quả chụp ảnh cho thấy sự cải thiện thị lực tổng thể. Những người tham gia báo cáo mức độ hài lòng cao và không phát hiện bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào.
Kết luận
Điều trị Symmed là một thủ thuật không xâm lấn, điều trị tình trạng da chảy xệ và giảm vòng bụng/hông một cách an toàn và hiệu quả.
Đăng ký Thử nghiệm Lâm sàng
Thử nghiệm lâm sàng này không được đăng ký trong cơ sở dữ liệu công khai và không có số đăng ký thử nghiệm lâm sàng. Tại thời điểm nghiên cứu, mục đích sử dụng giảm mỡ bằng sóng tần số vô tuyến không được phân loại là ứng dụng y tế theo luật pháp Châu Âu (CHỈ THỊ HỘI ĐỒNG 93/42/EEC). Theo quy định của Tây Ban Nha và Châu Âu, chỉ các thử nghiệm lâm sàng đánh giá thiết bị y tế mới bắt buộc phải đăng ký.
Nhiệt độ 41°C trong thời gian 10 phút.
Để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của liệu pháp, các phép đo đã được thực hiện tại thời điểm ban đầu (trước khi điều trị) và tại thời điểm theo dõi 1 tuần (S3).
2.3 Đo đường viền cơ thể
Đánh giá chu vi được thực hiện bằng thước dây chuẩn và ở tư thế đứng chuẩn. Đường viền cơ thể được đo ở 3 độ cao khác nhau: đường viền trên (H1) được đo phía trên rốn, đường viền giữa (H2) ở độ cao rốn và đường viền dưới (H3) dưới rốn. Các vị trí đo cho mỗi đối tượng, được ghi lại là chiều cao tính từ sàn nhà và khoảng cách từ trục đường bình minh (S4).
2.4 Đánh giá bằng hình ảnh
Ảnh chụp trước và sau khi điều trị được chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số (CANON EOS 60D) ở vị trí và điều kiện ánh sáng chuẩn. Đối tượng được đặt trên một mẫu cố định trên sàn trước một tấm bảng chia độ với cánh tay cong. Chụp ảnh mặt trước, mặt phải, mặt trái và mặt sau. Ảnh trước và sau được kết hợp bằng phần mềm Photoshop (phiên bản 24.1.1). Sau đó, những hình ảnh này được sử dụng để thực hiện đánh giá mù kết quả điều trị bằng hình ảnh. Ba bác sĩ chuyên khoa thẩm mỹ (B. M., C. J. và M. P.) đã đánh giá và xác định hình ảnh trước và sau (theo dõi) của các thủ thuật vùng bụng/hông, và ước tính tỷ lệ thành công.
2.5 Đánh giá Siêu âm
Phân tích siêu âm về độ dày mô mỡ dưới da và độ hồi âm của da (DE) được thực hiện bằng thiết bị DermaLab® Combo Cortex (Công nghệ Cortex) tại các buổi đánh giá ban đầu và theo dõi. Hình ảnh siêu âm và dữ liệu định lượng liên quan được thu thập tại 3 điểm (S4). Độ dày lớp mỡ dưới da được đánh giá bằng đầu dò tần số 10 MHz làm khoảng cách giữa lớp hạ bì sâu và màng cân sâu. DE được đánh giá bằng đầu dò siêu âm hội tụ 20 MHz như một chỉ số gián tiếp về hàm lượng collagen của da. Collagen là một loại protein dồi dào và giàu sinh thái của ma trận ngoại bào da, phản xạ sóng siêu âm mạnh hơn so với các cấu trúc xung quanh. Do đó, bằng cách định lượng các thay đổi về độ phản xạ âm (các vùng có màu sáng), sự gia tăng hàm lượng collagen ở da có thể được đánh giá gián tiếp [12, 13].
2.6 Đánh giá mức độ hài lòng và an toàn của người tham gia
Việc đánh giá mức độ hài lòng được thực hiện 1 tháng sau các phép đo cuối cùng theo khảo sát do Termosalud SL thiết kế (S5). Các câu hỏi liên quan đến quy trình điều trị, mức độ hài lòng và khả năng xảy ra tác dụng phụ được ghi lại bằng cách chọn một câu trả lời có sẵn hoặc theo thang điểm số (từ 0 đến 10).
2.7 Phân tích thống kê
Kết quả nghiên cứu được phân tích bằng phần mềm R (phiên bản 4.3.0) và gói Rcmdr (phiên bản 2.8-0) dành cho Windows. Phân tích mô tả, bao gồm giá trị trung bình, trung vị, phạm vi và độ lệch chuẩn, đã được tính toán để thể hiện sự cải thiện về DE, độ dày mô mỡ và chu vi cơ thể, cũng như tỷ lệ thành công của đánh giá chụp ảnh mù. Kiểm định Kolmogorov–Smirnov được sử dụng để đánh giá xem các biến có phân phối chuẩn hay không. Giả định phi chuẩn cho tất cả các kiểm định thống kê được thực hiện với quy mô mẫu nhỏ hơn 20 cá thể. So sánh trước và sau điều trị được thực hiện bằng kiểm định dấu hiệu-hạng Wilcoxon cho các cặp được ghép đôi (phi chuẩn hoặc n < 20). Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở giá trị p < 0,05 (95% CI). Mức độ ảnh hưởng được ước tính cho mỗi kiểm định thống kê có ý nghĩa với hệ số tương quan R (r). Kết quả được coi là mức độ ảnh hưởng nhỏ (0,1 ≥ r ≤ 0,3; chênh lệch nhỏ giữa hai nhóm), mức độ ảnh hưởng trung bình (0,3 ≥ r ≤ 0,5; chênh lệch trung bình giữa hai nhóm) hoặc mức độ ảnh hưởng lớn (r ≥ 0,5; chênh lệch lớn giữa hai nhóm) [14].
3 Kết quả
Tất cả 15 người tham gia đều đã hoàn thành 8 buổi RF của nghiên cứu và các bài đánh giá tương ứng. Độ tuổi của những người tình nguyện tham gia thử nghiệm dao động từ 30 đến 62 tuổi, với độ tuổi trung bình là 44,20 ± 9,27 tuổi. Trọng lượng cơ thể giảm trung bình 0,55 ± 1,41 kg (Bảng 1).
BẢNG 1. Thông tin nhân khẩu học và kết quả của nghiên cứu Symmed.
t1
H1: đường viền trên; H2: đường viền giữa; H3: đường viền dưới. SD: độ lệch chuẩn. n: quy mô mẫu.
* Giá trị p < 0,05.
3.1 Đánh giá số đo vùng bụng/hông
Số đo chu vi cơ thể được đánh giá trong điều kiện chuẩn hóa ở 3 độ cao khác nhau của bụng/hông (Hình 1; Bảng 1). Ở vùng trên (H1), trung bình quan sát thấy giảm đáng kể 1,75 ± 1,10 cm (2%; dao động: 0,30–3,50 cm) (W = 78; p = 0,002; r = 0,88). Ở vùng giữa của vùng được điều trị (H2), trung bình quan sát thấy giảm 3 ± 2,16 cm (3%; dao động: 0,50–8,50 cm) (W = 66; p = 0,003; r = 0,88). Ở phần bụng/hai bên hông dưới (H3), người ta quan sát thấy mức giảm trung bình là 1,50 ± 0,94 cm (1%; phạm vi: 0,50–3,50 cm) (W = 120; p = 0,0007; r = 0,88).
t2
H2: Đánh giá đường viền bụng/hông sau khi điều trị Symmed. Đo chu vi trước và sau điều trị (cm) tại các điểm (A) H1, (B) H2 và (C) H3. Biểu diễn chuẩn hóa sự thay đổi tại các điểm (D) H1, (E) H2 và (F) H3. Kích thước mẫu n = 12 (H1; A và D), n = 11 (H2; B và E), và n = 15 (H3; C và F). H1: đường viền trên; H2: đường viền giữa; H3: đường viền dưới.

3.2 Phân tích siêu âm độ dày lớp mỡ dưới da
Độ dày lớp mỡ dưới da được đo bằng khoảng cách (mm) giữa đường trung bì sâu và màng cân sâu (Hình 2; Bảng 1) tại thời điểm ban đầu và buổi theo dõi. Sau 8 buổi, độ dày mô dưới da ở bụng/hai bên hông giảm đáng kể, trung bình 9 ± 11% (W = 741; p = 0,00000008; r = 1,39).

 

t3
H2: Đánh giá mức độ giảm độ dày mô mỡ dưới da ở bụng/hai bên hông sau 8 buổi điều trị Symmed (n = 38). (A) Biểu diễn chuẩn hóa sự thay đổi mỡ bụng. (B) Siêu âm của một người tham gia cho thấy độ dày mô mỡ giảm 3,9 mm sau khi điều trị. ▷ Đường trung bì sâu; AT: mô mỡ (lớp hạ bì); hình ảnh Màng cân sâu. M: cơ.

3.3 Đánh giá DE và hàm lượng Collagen

Độ hồi âm của da được đánh giá bằng đầu dò siêu âm (Hình 3; Bảng 1). Kết quả được sử dụng như một phép đo gián tiếp lượng collagen hiện diện trong lớp trung bì. Sau khi điều trị, DE tăng trung bình 12 ± 25%, với giá trị tối đa là 74%. Sự gia tăng này thể hiện sự cải thiện đáng kể về độ hồi âm của da (W = 19; p = 0,0125; r = −0,63).

 

 

 

 

t4
H3-Phân tích siêu âm độ hồi âm của da ở bụng/hai bên hông sau khi điều trị bằng Symmed (n = 15). (A) Biểu đồ chuẩn hóa sự cải thiện DE ở vùng bụng. (B) Hình ảnh siêu âm da của một người tham gia cho thấy DE tăng 29,49% (màu vàng). Ep: biểu bì; De: hạ bì.

3.4 Hiệu quả thị giác sau điều trị Symmed
Phân tích thị giác về hiệu quả điều trị được thực hiện bằng cách sử dụng ảnh chụp từ các góc độ khác nhau (Hình 4). Kết quả đánh giá ảnh chụp mù cho thấy tỷ lệ thành công trung bình là 84,45 ± 3,85% (80,00–86,67%) khi người đánh giá nhận diện được các hình ảnh được chụp trước khi bắt đầu điều trị. 86,67% ảnh chụp được ít nhất 2 trong số 3 người đánh giá nhận diện chính xác. Về mặt thị giác, sau khi điều trị ở vùng bụng/hai bên hông, tình trạng da chảy xệ đã giảm, do đó cải thiện diện mạo tổng thể của da. Sự giảm thể tích cơ thể ở vùng điều trị cũng rất đáng chú ý ở một tỷ lệ cao người tham gia.

t5
H4: Hình ảnh trước và sau khi điều trị của 4 người tham gia cho thấy thể tích bụng giảm
3.5 Phân tích Mức độ Hài lòng và Báo cáo Biến cố Bất lợi
Những người tham gia đã hoàn thành bảng câu hỏi đánh giá mức độ hài lòng sau 1 tháng điều trị. Các khảo sát cho thấy mức độ hài lòng cao, với 86,67% đối tượng (n = 13) thể hiện mức độ tuân thủ từ 7 đến 10. 13,33% (n = 2) người tham gia hài lòng ở mức độ trung bình với kết quả điều trị (mức độ hài lòng 5–6), và không có ai (n = 0) không hài lòng (mức độ hài lòng 0–4). Tất cả những người tham gia (n = 15) cũng khẳng định họ sẽ giới thiệu phương pháp điều trị tương tự cho những người khác.
Phương pháp điều trị đối xứng được dung nạp tốt với cảm giác khó chịu nhẹ ở 46,67% (n = 7) trường hợp, do da bị nóng ở mức độ trung bình. Ban đỏ, một tác dụng phụ nhẹ, được phát hiện sau 1 buổi điều trị ở 2 người tham gia (13,3%) và khỏi trong vòng 24 giờ. Không có trường hợp nghiêm trọng nào được báo cáo.
4 Thảo luận
Nghiên cứu này đánh giá tác dụng có lợi của việc làm nóng mô thể tích bằng thiết bị Symmed cho các thủ thuật không xâm lấn. Symmed sử dụng dòng điện từ kết hợp với công nghệ tối ưu hóa nhiệt để tăng cường lợi ích của RF. Sau 8 buổi điều trị, 15 tình nguyện viên đã cho thấy sự cải thiện đáng kể về cả thể tích và tình trạng da ở vùng bụng/hông. Tính linh hoạt của công nghệ Symmed cho phép thực hiện nhiều liệu trình điều trị chỉ với một thiết bị, đáp ứng nhu cầu của từng bệnh nhân bằng cách kết hợp các chế độ làm việc khác nhau (điện dung và điện trở) và nhiều loại điện cực có sẵn. Khả năng thích ứng này cho phép thiết bị tác động đến nhiều lớp mô và tạo ra các hiệu ứng sinh học đa lớp [15-19].
Ở chế độ truyền điện trở, Symmed tập trung một phần đáng kể năng lượng vào các mô dưới da, thúc đẩy giảm mô mỡ và đường nét cơ thể [20-22]. Trong nghiên cứu của chúng tôi, chúng tôi đã quan sát thấy sự giảm đáng kể 9% độ dày mô dưới da và 2,01 cm chu vi cơ thể. Những cải thiện này phù hợp với các nghiên cứu lâm sàng trước đây về hiệu quả của các thiết bị RF không xâm lấn. Ví dụ, Anolik và cộng sự đã đánh giá Hệ thống ThermaCool TC đơn cực (Solta Medical Inc.) để tạo đường nét cơ thể và báo cáo mức giảm vòng eo trung bình là 1,4 cm [23]. Tương tự, Manuskiatti và cộng sự đã sử dụng thiết bị TriPollar RF (Regen™, Pollogen Ltd.) trong liệu trình 8 buổi, cho thấy độ dày lớp mỡ bụng giảm không đáng kể là 4% [24].
Tác động của RF lên mô mỡ và tế bào mỡ đã được nghiên cứu rộng rãi [1]. Bất kể cấu hình điện của thiết bị (đơn cực, lưỡng cực, ba cực hay đa cực), người ta đã đề xuất rằng nhiệt do RF tạo ra sẽ được dẫn đến các lớp da sâu hơn (lớp hạ bì và cơ), tại đó nhiệt độ tăng sẽ gây ra những thay đổi về chuyển hóa trong tế bào mỡ [7, 19, 25]. Những thay đổi về thể tích và hình thái tế bào mỡ đã được phát hiện, với các tế bào biểu hiện ít mỡ hơn, thể tích giảm (giảm trương lực tế bào mỡ), và hình dạng đa diện hoặc không đều thay vì hình dạng tròn [7, 9, 25]. Ngoài ra, một số nghiên cứu đã báo cáo sự phân hủy toàn bộ hoặc một phần màng tế bào mỡ sau khi điều trị bằng RF, cho thấy những thay đổi này liên quan đến việc tăng cường phân giải lipid và chuyển hóa lipid [7, 26, 27]. Hơn nữa, các nghiên cứu khác đã chứng minh rằng điều trị bằng RF dẫn đến việc đẩy hàm lượng lipid nội bào ra ngoài, làm tăng nồng độ axit béo tự do và glycerol trong huyết tương và thay đổi mô học tế bào mỡ [19, 26, 28]. Điều này càng củng cố thêm sự kích hoạt quá trình chuyển hóa chất béo và do đó làm giảm mô mỡ và tạo đường nét.
Ngược lại, chế độ hoạt động điện dung của Symmed tập trung một phần đáng kể năng lượng và hiệu ứng nhiệt vào lớp biểu bì và hạ bì của da. Lớp hạ bì chủ yếu bao gồm collagen (chủ yếu là loại I và loại III), được tổng hợp bởi nguyên bào sợi và chịu trách nhiệm cho các đặc tính kéo của nó [17]. Kết quả lâm sàng của chúng tôi cho thấy độ phản xạ của da tăng đáng kể 12% và sau đó là collagen của da sau khi điều trị bằng Symmed. Một số thử nghiệm đã chứng minh hiệu quả của RF trong việc kích thích tổng hợp collagen bằng cách tăng hoạt động của nguyên bào sợi và tái tạo cấu trúc sợi collagen trong ma trận hạ bì [4]. Ví dụ, Zelickson và cộng sự đã sử dụng thiết bị RF đơn cực và điện dung ThermaCool TC để điều trị vùng bụng và quan sát thấy biểu hiện mRNA của collagen loại I ở da tăng lên so với da không được điều trị [29]. Monaretti và cộng sự cũng ghi nhận sự gia tăng không đáng kể về hàm lượng collagen trong da (1,03%) khi sử dụng thiết bị RF đơn cực và điện dung (BTL-6000 TR-Therapy Pro) để làm săn chắc da bụng [30]. Tác động của RF đối với hàm lượng collagen cũng mở rộng sang các phương pháp điều trị trên khuôn mặt, với El-Domyati và cộng sự. báo cáo sự gia tăng đáng kể collagen mới tổng hợp (6,4%), collagen da loại I (6,4%) và loại III (5,6%) khi sử dụng thiết bị RF đơn cực và điện dung (Biorad, Công ty Công nghệ GSD Thâm Quyến) [17]. Kết hợp với nhau, kết quả của chúng tôi và kết quả của các nghiên cứu trước đây với các công nghệ tương đương, ủng hộ hiệu quả của phương pháp điều trị điện dung Symmed trong việc cải thiện chất lượng da.
Theo các nghiên cứu trước đây, tác động của RF điện dung lên nguyên bào sợi và quá trình chuyển hóa collagen đóng vai trò trung tâm trong việc cải thiện vẻ ngoài của da [4]. Cho đến nay, một số cơ chế được kích hoạt bởi quá trình gia nhiệt có kiểm soát đã được mô tả. Một mặt, các nhà nghiên cứu đã tìm thấy sự gia tăng biểu hiện của các phân tử liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến quá trình tổng hợp collagen như một phản ứng của nguyên bào sợi với tình trạng tăng thân nhiệt. Các phân tử này rất quan trọng trong quá trình tăng sinh nguyên bào sợi (cyclooxygenase 2, COX-2 và yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 2, FGF2), và do đó, trong quá trình sản xuất và kết hợp collagen mới vào ma trận hạ bì (protein sốc nhiệt 47, HSP-47) [20, 31]. Mặt khác, sự kích thích liên quan đến RF dường như cũng ảnh hưởng đến cấu trúc ba chiều của collagen. Khi được làm nóng, collagen trải qua quá trình chuyển đổi từ cấu trúc có tổ chức cao sang trạng thái co lại thông qua quá trình biến tính. Sự co lại này gây ra sự tái cấu trúc ma trận hạ bì và sự co rút của mô. Cuối cùng, sự kết hợp giữa hàm lượng collagen mới và sự tái cấu trúc ma trận hạ bì giúp cải thiện vẻ ngoài trực quan của da [17, 20].
Các tác dụng được mô tả trước đây cung cấp bằng chứng về tính an toàn và hiệu quả của thiết bị dựa trên sóng RF Symmed. Việc làm nóng các mô biểu bì, hạ bì và hạ bì đến nhiệt độ cao giúp cải thiện tình trạng da chảy xệ, giảm đường nét cơ thể và độ dày mô mỡ. Các nghiên cứu trong tương lai nên bao gồm các phân tích mô học chi tiết để định lượng lượng mô mỡ bị loại bỏ, tổng hợp collagen và tái cấu trúc. Tuy nhiên, những phát hiện hiện tại cho thấy sự cải thiện đáng kể sau phác đồ điều trị Symmed.
5 Kết luận
Điều trị dựa trên sóng RF Symmed là một phương pháp hiệu quả, an toàn và được dung nạp tốt. Kết quả chứng minh hiệu quả của phương pháp điều trị trong việc giảm tình trạng da chảy xệ, cải thiện vẻ ngoài của da và giảm độ dày mô mỡ ở bụng/hai bên hông, từ đó tạo đường nét cơ thể và làm săn chắc da.
Đóng góp của tác giả
Tất cả các tác giả đều đóng góp vào kết quả nghiên cứu và phê duyệt nội dung cuối cùng của bài báo. A.I.F. và L.S.F. đã tham gia vào việc tuyển dụng người tham gia, lên lịch và thực hiện các phương pháp điều trị cũng như giám sát an toàn. S.V.F.L.H.Z. và A.F.S. đã tham gia vào việc tuyển dụng, thiết kế nghiên cứu, giám sát nghiên cứu, thu thập dữ liệu, phân tích và diễn giải dữ liệu, và soạn thảo bản thảo.
Lời cảm ơn
Nhóm nghiên cứu xin cảm ơn Ana R. Barros (Natursalud, Gijón, Tây Ban Nha) và Verónica Castro (Wellness Core, Gijón, Tây Ban Nha) vì sự hợp tác của họ trong việc tuyển dụng những người tham gia tiềm năng. Các tác giả cũng xin cảm ơn Tiến sĩ Carlos Jarne, Tiến sĩ Beatriz Martín và Tiến sĩ Miguel Paule vì sự hỗ trợ của họ trong việc đánh giá kết quả nghiên cứu.
Tuyên bố Đạo đức
Thử nghiệm đã được Ủy ban Đạo đức Nghiên cứu của Công quốc Asturias (Tây Ban Nha) phê duyệt vào ngày 22 tháng 9 năm 2022 theo số đăng ký 022.340. Thử nghiệm được tiến hành theo các tiêu chí được thiết lập bởi Tuyên bố Helsinki (1964) và các sửa đổi sau đó. Tất cả các tình nguyện viên tham gia nghiên cứu đã được cung cấp văn bản đồng ý tham gia và đồng ý chụp ảnh.
Xung đột lợi ích
Nhóm nghiên cứu của nghiên cứu này bao gồm các nhân viên công ty Termosalud SL (Gijón, Tây Ban Nha). Nghiên cứu được giám sát bởi Ủy ban Đạo đức Asturias và một Cộng tác viên Nghiên cứu Lâm sàng (CRA) được ủy quyền để đảm bảo nghiên cứu được thực hiện đúng và xác nhận chính xác các kết quả thu được. Các tác giả của bài báo chịu trách nhiệm về nội dung của bài báo.